Có 2 kết quả:

倍数 bội số倍數 bội số

1/2

bội số

giản thể

Từ điển phổ thông

1. gấp lên nhiều lần
2. bội số

bội số

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. gấp lên nhiều lần
2. bội số

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con số do con số khác nhân lên nhiều lần.